Vì sao phụ huynh cần kiểm soát cận thị cho con càng sớm càng tốt?
Cận thị đang trở thành một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Theo Bộ Y tế Việt Nam, tỷ lệ cận thị ở trẻ em tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã tăng lên mức báo động. Khoảng 30-40% trẻ em ở độ tuổi đi học bị cận thị, trong đó cận thị nặng chiếm tỷ lệ không nhỏ. Việc kiểm soát tiến triển cận thị đang trở thành ưu tiên hàng đầu nhằm giảm thiểu các biến chứng về mắt trong tương lai.
1. Cận thị là gì?
Cận thị (myopia) là một tật khúc xạ phổ biến, khi mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa. Nguyên nhân là do sự kéo dài của trục nhãn cầu hoặc sự mất cân bằng trong hệ quang học của mắt. Cận thị có thể được chia thành ba mức độ:
- Cận thị nhẹ: Dưới 3D (diop)
- Cận thị trung bình: Từ 3D đến dưới 6D
- Cận thị nặng: Trên 6D
2. Nguyên nhân gây cận thị
Có hai nhóm nguyên nhân chính dẫn đến cận thị:
- Yếu tố di truyền: Khoảng 25-30% các trường hợp cận thị là do yếu tố di truyền. Trẻ em có cha mẹ bị cận thị có nguy cơ bị cận thị cao hơn.
- Yếu tố môi trường: Những trẻ ít tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên, sử dụng mắt nhìn gần trong thời gian dài (sử dụng thiết bị điện tử, đọc sách…) dễ có nguy cơ bị cận thị. Theo Bệnh viện Mắt Trung ương, tỷ lệ cận thị ở trẻ em thành phố cao gấp đôi so với trẻ em ở nông thôn do thói quen sinh hoạt và học tập khác nhau.
3. Biến chứng cận thị khi độ cận tăng cao
Khi độ cận thị tăng, đặc biệt là cận thị nặng (trên 6D), nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng về mắt cũng tăng lên. Những biến chứng phổ biến bao gồm:
- Bong võng mạc: Tình trạng võng mạc bị tách khỏi lớp hắc võng mạc, gây mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời.
- Thoái hóa võng mạc: Sự thoái hóa võng mạc làm suy giảm chức năng thị lực, đặc biệt là ở vùng trung tâm.
- Glôcôm: Cận thị nặng làm tăng nguy cơ mắc bệnh glôcôm, dẫn đến tổn thương thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mù lòa.
- Tân mạch cận thị: tình trạng xuất hiện các mạch máu mới dưới lớp võng mạc. Tình trạng này thường xảy ra ở những người có độ cận rất cao (trên 6D) hoặc bị cận thị thoái hóa. Các mạch máu bất thường này dễ bị rò rỉ máu và dịch, gây ra sẹo trên võng mạc, làm tổn thương vùng trung tâm của thị lực – khu vực chịu trách nhiệm cho khả năng nhìn rõ và chi tiết.
4. Tại sao cần kiểm soát tiến triển cận thị càng sớm càng tốt?
Kiểm soát cận thị không chỉ giúp làm chậm sự gia tăng độ cận mà còn giúp giảm thiểu các nguy cơ biến chứng nặng. Hiệp hội Nhãn khoa Thế giới (WCO) khẳng định rằng các phương pháp kiểm soát cận thị có thể giảm 30-50% tốc độ tăng độ cận ở trẻ em.
Bảng so sánh tỷ lệ mắc biến chứng cận thị theo độ cận
5. Các phương pháp kiểm soát cận thị tốt nhất hiện nay
- Kính Ortho-K (Kính áp tròng chỉnh hình giác mạc): Phương pháp này sử dụng kính áp tròng cứng đeo ban đêm để điều chỉnh hình dạng giác mạc, giúp trẻ không cần đeo kính trong suốt ngày. Phương pháp Ortho K được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ) và CE (Ủy ban Châu Âu) phê duyệt và cho phép sử dụng rộng rãi trên 56 quốc gia từ năm 2002. Đây là một phương pháp điều trị tật khúc xạ an toàn, hiệu quả, không cần phẫu thuật, phù hợp với mọi lứa tuổi.
- Thuốc nhỏ mắt Atropin liều thấp: Thuốc nhỏ mắt Atropin liều thấp đã được chứng minh là làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em từ 50-60%. Tuy nhiên, phương pháp này cần theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.
- Kính chống tăng độ cận Essilor Stellest: Đây là một trong những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay trong việc kiểm soát cận thị. Kính Essilor Stellest sử dụng công nghệ H.A.L.T. (Highly Aspherical Lenslet Target), giúp tạo ra các vùng quang học đặc biệt trên thấu kính để kiểm soát sự phát triển của trục nhãn cầu, từ đó làm chậm sự gia tăng độ cận. Theo nghiên cứu của Tập đoàn Essilor, kính Stellest có thể giảm 67% sự tiến triển cận thị ở trẻ em khi đeo đều đặn mỗi ngày trong 12 giờ. Đây là giải pháp hữu hiệu cho những trẻ em có nguy cơ tăng độ cận nhanh.
- Tăng cường hoạt động ngoài trời: Theo các chuyên gia nhãn khoa, trẻ em nên dành ít nhất 2 giờ mỗi ngày tham gia các hoạt động ngoài trời để giảm nguy cơ phát triển cận thị. Ánh sáng tự nhiên giúp mắt được điều tiết tốt hơn, giảm nguy cơ tăng độ cận.
5. Lời khuyên cho phụ huynh
Việc kiểm soát cận thị đòi hỏi phụ huynh không chỉ tập trung vào việc giúp con nhìn rõ mà còn phải chú trọng đến việc ngăn ngừa sự tăng độ cận. Một số biện pháp phụ huynh có thể áp dụng bao gồm:
- Khuyến khích trẻ tham gia hoạt động ngoài trời thường xuyên.
- Hạn chế thời gian trẻ sử dụng thiết bị điện tử và đảm bảo điều kiện ánh sáng tốt trong học tập.
- Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ để theo dõi tiến triển của cận thị.
- Xem xét sử dụng các phương pháp hiện đại như kính Ortho-K, thuốc Atropin liều thấp hoặc kính Essilor Stellest dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.